Có 2 kết quả:

个体 gè tǐ ㄍㄜˋ ㄊㄧˇ個體 gè tǐ ㄍㄜˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

individual

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

individual

Bình luận 0